🌟 길게 늘어놓다
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132)