🌟 길게 늘어놓다

1. 많은 이야기를 덧붙이면서 오래 말을 하다.

1. KÉO DÀI RA, DÀI DÒNG LÊ THÊ: Nói nhiều chuyện và nói lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 자기 이야기를 길게 늘어놓더니 두 시간 동안이나 떠들다 집으로 돌아갔다.
    He told his story long, and after two hours of talking, he went home.
  • Google translate 이런저런 말들을 길게 늘어놓지 말고 간단하게 요점만 말해 봐.
    Don't talk too long about this and that, just get to the point.
    Google translate 그러니까, 네가 좀 도와 줬으면 좋겠어.
    I mean, i need you to help me.

길게 늘어놓다: spread out lengthways,長く並べ立てる。長々と述べる,déblatérer longuement,prolijear,يطول الحديث,олон зүйл нурших, яриа дэлгэх,kéo dài ra, dài dòng lê thê,(ป.ต.)เรียงไว้ยาว ; พูดไม่รู้จักจบ, พูดยืดยาว,banyak basa basi, banyak putar-putar,долго говорить; долго рассказывать,长篇大论;啰里啰唆,

💕Start 길게늘어놓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132)